Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoạt thạch

Academic
Friendly

Từ "hoạt thạch" trong tiếng Việt chỉ một loại khoáng chất màu trắng, dạng hạt mịn. Hoạt thạch thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, làm đẹp công nghiệp. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:

Hoạt thạch một khoáng chất tự nhiên, thường màu trắng, tán thành hột, được biết đến với khả năng hút ẩm, hút nước. thường được sử dụng để rắc lên da nhằm giúp da khô thoáng, không bị ẩm ướt.

Cách sử dụng:
  1. Trong y học làm đẹp:

    • dụ: "Sau khi tắm, tôi thường rắc chút hoạt thạch lên người để hút ẩm."
    • Giải thích: Ở đây, hoạt thạch được dùng để giúp da khô thoáng cảm thấy dễ chịu hơn.
  2. Trong công nghiệp:

    • dụ: "Hoạt thạch được sử dụng trong sản xuất một số loại mỹ phẩm sản phẩm chăm sóc da."
    • Giải thích: Hoạt thạch có thể được thêm vào các sản phẩm để cải thiện tính năng hút ẩm hoặc tạo cảm giác mịn màng.
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Hoạt thạch không nhiều biến thể, nhưng có thể được gọi là "bột hoạt thạch" khi nói về hình thức bột mịn của .
  • Từ gần giống: Bột talc, bột ngô (sử dụng trong một số trường hợp để hút ẩm, nhưng không cùng loại khoáng chất).
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "bột talc" có thể được xem như một từ đồng nghĩa mặc dù một loại khoáng chất khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Đặc tính hóa học: "Hoạt thạch khả năng hấp thụ độ ẩm, nên rất được ưa chuộng trong ngành công nghiệp sản xuất."
  • Sử dụng trong ẩm thực: "Một số đầu bếp cũng sử dụng hoạt thạch để tạo độ giòn cho các món ăn."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng hoạt thạch, cần chú ý đến liều lượng cách sử dụng, nếu dùng quá nhiều có thể gây kích ứng cho da.
  • Hoạt thạch không nên nhầm lẫn với các loại bột khác như bột hay bột ngô, chúng tính chất công dụng khác nhau.
  1. Khoáng chất màu trắng, tán thành hột, thường dùng để rắcngoài da cho hút nước.

Comments and discussion on the word "hoạt thạch"